Giờ làm việc : T2 - T6 : Sáng 7 : 30 - 11 : 30, Chiều : 13 : 00 - 17 : 00. T7 : Sáng : 7 : 30 - 11 : 30. Chủ nhật, Ngày lễ : Nghỉ

Xét Nghiệm Miễn Dịch Và Những Điều Cần Lưu Ý

Xét Nghiệm Miễn Dịch Và Những Điều Cần Lưu Ý

       Xét nghiệm miễn dịch là một kỹ thuật xét nghiệm sử dụng các kháng thể, kháng nguyên để tìm ra các tác nhân gây bệnh hoặc các chỉ số sức khỏe quan trọng. Xét nghiệm miễn dịch có vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ thống miễn dịch, hệ thống nội tiết, hệ thống tiêu hóa, hệ thống sinh sản và hệ thống tim mạch.

     Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn về các loại xét nghiệm miễn dịch phổ biến hiện nay, mục đích và lưu ý khi thực hiện xét nghiệm miễn dịch.

1. Các loại xét nghiệm miễn dịch phổ biến

      Hiện nay có rất nhiều loại xét nghiệm miễn dịch được áp dụng trong y học, tùy thuộc vào mục đích và đối tượng xét nghiệm. Dưới đây là một số loại xét nghiệm miễn dịch phổ biến:

1.1 Xét nghiệm miễn dịch tổng quát

     Xét nghiệm miễn dịch tổng quát là loại xét nghiệm được thực hiện để kiểm tra tổng số lượng và tỷ lệ phần trăm của các loại tế bào bạch cầu trong máu.

Các loại tế bào bạch cầu bao gồm:

  • Lympho (tế bào lympho)
  • Mono (tế bào monocyte)
  • Neutro (tế bào neutrophil)
  • Eo (tế bào eosinophil)
  • Baso (tế bào basophil).

Các loại tế bào bạch cầu này có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh hoặc các chất lạ.

     Xét nghiệm miễn dịch tổng quát được chỉ định khi có nghi ngờ về các bệnh lý liên quan đến hệ thống miễn dịch, như: viêm nhiễm, ung thư máu, suy giảm miễn dịch, dị ứng, viêm khớp,...

     Xét nghiệm miễn dịch tổng quát được tiến hành xét nghiệm máu từ tĩnh mạch hoặc đốt ngón tay. Kết quả xét nghiệm sẽ cho biết số lượng và tỷ lệ phần trăm của các loại tế bào bạch cầu so với giá trị bình thường. Nếu có sự thay đổi về số lượng hoặc tỷ lệ của các loại tế bào bạch cầu, có thể là dấu hiệu của các bệnh lý khác nhau.

 

1.2 Xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu

    Xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu là loại xét nghiệm được thực hiện để tìm ra các kháng nguyên hoặc kháng thể đặc hiệu của một loại vi khuẩn, virus, hormone, sắc tố hoặc khối u trong máu. Các kháng nguyên hoặc kháng thể này là những chất đặc trưng cho một loại tác nhân gây bệnh hoặc một trạng thái sức khỏe nào đó.

     Xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu được chỉ định khi có nghi ngờ về các bệnh lý cụ thể, như: nhiễm khuẩn (viêm gan B, C, HIV, lao, sởi,...), rối loạn nội tiết (đái tháo đường, suy giáp, u tuyến yên,...), rối loạn tiêu hóa (viêm loét dạ dày, ung thư dạ dày, viêm gan,...), rối loạn sinh sản (thai ngoài tử cung, ung thư buồng trứng, ung thư tuyến tiền liệt,...), rối loạn tim mạch (nhồi máu cơ tim, huyết khối,...).

    Xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu cũng được tiến hành xét nghiệm máu từ tĩnh mạch hoặc đốt ngón tay. Kết quả xét nghiệm sẽ cho biết có hay không sự hiện diện của các kháng nguyên hoặc kháng thể đặc hiệu trong máu. Nếu có sự hiện diện của các kháng nguyên hoặc kháng thể này, có thể là dấu hiệu của các bệnh lý cụ thể.

1.3 Xét nghiệm miễn dịch phản ứng

    Xét nghiệm miễn dịch phản ứng là loại xét nghiệm được thực hiện để kiểm tra phản ứng của cơ thể khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng. Các tác nhân gây dị ứng có thể là: phấn hoa, bụi, lông vật nuôi, thực phẩm, thuốc,... Khi cơ thể tiếp xúc với các tác nhân này, hệ thống miễn dịch sẽ phản ứng quá mức và sản xuất ra các kháng thể gọi là IgE. IgE sẽ gây ra các triệu chứng dị ứng như: ngứa, phát ban, sổ mũi, ho, khó thở,...

   Xét nghiệm miễn dịch phản ứng được chỉ định khi có nghi ngờ về các bệnh lý liên quan đến dị ứng, như: viêm mũi dị ứng, hen phế quản, viêm da dị ứng,...

 

Xét nghiệm miễn dịch phản ứng có hai loại chính: xét nghiệm da và xét nghiệm máu.

  • Xét nghiệm da được tiến hành bằng cách tiêm hoặc chọc da một lượng nhỏ của các tác nhân gây dị ứng, như phấn hoa, lông vật nuôi, thực phẩm,… và quan sát phản ứng của da sau một khoảng thời gian. Nếu da xuất hiện các dấu hiệu như đỏ, sưng, ngứa, có nghĩa là có phản ứng dị ứng với tác nhân đó. Xét nghiệm da có thể thực hiện trên cánh tay, lưng hoặc bắp đùi.
  • Xét nghiệm máu được tiến hành bằng cách lấy một lượng máu từ tĩnh mạch và phân tích nồng độ của các kháng thể IgE đặc hiệu trong máu. Các kháng thể IgE là những kháng thể được hệ thống miễn dịch sản xuất để chống lại các tác nhân gây dị ứng. Nếu nồng độ của các kháng thể IgE cao hơn bình thường, có nghĩa là có phản ứng dị ứng với tác nhân đó. Xét nghiệm máu có thể xác định được nhiều loại tác nhân gây dị ứng khác nhau.

2. Mục đích của xét nghiệm miễn dịch

Xét nghiệm miễn dịch có nhiều mục đích khác nhau, tùy thuộc vào loại xét nghiệm và tình trạng sức khỏe của người xét nghiệm. Một số mục đích chính của xét nghiệm miễn dịch là:

  • Phát hiện và chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến hệ thống miễn dịch, như: viêm nhiễm, ung thư máu, suy giảm miễn dịch, dị ứng, viêm khớp,…
  • Phát hiện và chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến hệ thống nội tiết, như: đái tháo đường, suy giáp, u tuyến yên,…
  • Phát hiện và chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến hệ thống tiêu hóa, như: viêm loét dạ dày, ung thư dạ dày, viêm gan,…
  • Phát hiện và chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến hệ thống sinh sản, như: thai ngoài tử cung, ung thư buồng trứng, ung thư tuyến tiền liệt,…
  • Phát hiện và chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến hệ thống tim mạch, như: nhồi máu cơ tim, huyết khối,…
  • Theo dõi hiệu quả của các biện pháp điều trị, như: thuốc kháng sinh, thuốc kháng virus, thuốc kháng ung thư,…
  • Kiểm tra tình trạng mang thai hoặc rối loạn kinh nguyệt.
  • Kiểm tra tình trạng sức khỏe tổng quát hoặc phòng ngừa các bệnh lý.

3. Nhưng lưu ý khi thực hiện xét nghiệm miễn dịch

Khi thực hiện xét nghiệm miễn dịch, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Thực hiện xét nghiệm theo hướng dẫn của bác sĩ và nhân viên y tế. Không tự ý thực hiện xét nghiệm mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Tuân theo các quy định về ăn uống, uống nước, dùng thuốc hoặc các chất kích thích trước khi thực hiện xét nghiệm. Một số loại xét nghiệm có thể yêu cầu bạn kiêng ăn uống hoặc uống nước trong một khoảng thời gian nhất định trước khi lấy máu. Một số loại thuốc hoặc chất kích thích như cà phê, thuốc lá, rượu, thuốc điều trị động kinh,… cũng có thể gây ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
  • Thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe, lịch sử bệnh tật và các loại thuốc đang sử dụng trước khi thực hiện xét nghiệm. Một số tình trạng sức khỏe như: nhiễm khuẩn, viêm nhiễm, phụ nữ mang thai,… cũng có thể làm ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
  • Sau khi thực hiện xét nghiệm, bạn cần giữ vết chích khô và sạch, áp lực lên vết chích trong ít nhất 5 phút và tránh vận động quá mức ở vùng lấy máu. Nếu có dấu hiệu xuất huyết, nhiễm trùng hoặc đau kéo dài, bạn cần liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

3. Kết luận

    Xét nghiệm miễn dịch là một kỹ thuật xét nghiệm quan trọng trong y học, giúp phát hiện và chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến hệ thống miễn dịch và các hệ thống khác trong cơ thể. Có rất nhiều loại xét nghiệm miễn dịch được áp dụng cho các mục đích khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của người xét nghiệm.

     Khi thực hiện xét nghiệm miễn dịch, bạn cần tuân theo các hướng dẫn của bác sĩ và nhân viên y tế, cũng như chú ý đến các điều kiện ăn uống, uống nước, dùng thuốc hoặc các chất kích thích trước và sau khi xét nghiệm.