Giờ làm việc : T2 - T6 : Sáng 7 : 30 - 11 : 30, Chiều : 13 : 00 - 17 : 00. T7 : Sáng : 7 : 30 - 11 : 30. Chủ nhật, Ngày lễ : Nghỉ

Nhiễm CMV là gì? Nguyên nhân và Cách điều trị nhiễm CMV

Nhiễm CMV là gì? Nguyên nhân và Cách điều trị nhiễm CMV

    Nhiễm CMV là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị nhiễm CMV là những câu hỏi thường gặp của nhiều người, đặc biệt là những người có nguy cơ cao bị nhiễm CMV như trẻ sơ sinh, bệnh nhân suy giảm miễn dịch, phụ nữ mang thai… Bài viết này sẽ giải đáp cho bạn những câu hỏi này và cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về nhiễm CMV.

Nhiễm CMV là gì?

      CMV là viết tắt của cytomegalovirus, hay còn gọi là virus tăng bạch cầu đơn nhân. Đây là một loại virus thuộc họ herpesvirus, có khả năng lây nhiễm và tồn tại trong cơ thể người suốt đời. CMV có thể gây ra các bệnh lý khác nhau tùy theo độ tuổi, tình trạng miễn dịch và mức độ nhiễm khuẩn của người bệnh.

     Nhiễm CMV là tình trạng bị lây nhiễm virus CMV thông qua việc tiếp xúc với dịch cơ thể của người bệnh, chẳng hạn như nước bọt, máu, nước tiểu, tinh dịch, dịch âm đạo… Nhiễm CMV có thể không gây ra triệu chứng gì hoặc chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ như sốt, đau họng, sưng hạch… ở những người có miễn dịch khỏe mạnh. Tuy nhiên, nhiễm CMV có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng ở những người có miễn dịch suy yếu hoặc trẻ sơ sinh, chẳng hạn như viêm não, viêm phổi, viêm gan, viêm mắt, dị tật bẩm sinh…

Nguyên nhân nhiễm CMV

Nguyên nhân nhiễm CMV là do tiếp xúc với dịch cơ thể của người bệnh. Có nhiều cách để lây nhiễm CMV, ví dụ:

  • Hôn môi hoặc quan hệ tình dục với người bệnh.
  • Chia sẻ đồ ăn, đồ uống, dao kéo hoặc bàn chải đánh răng với người bệnh.
  • Tiếp xúc với máu hoặc dịch khác của người bệnh khi chăm sóc hoặc phẫu thuật.
  • Nhận máu hoặc cơ quan ghép từ người bệnh.
  • Truyền từ mẹ sang con trong khi mang thai, khi sinh hoặc khi cho con bú.

Một số yếu tố có thể tăng nguy cơ nhiễm CMV là:

  • Sống trong môi trường đông người hoặc tiếp xúc thường xuyên với trẻ em.
  • Có tiền sử gia đình bị ung thư dạ dày sớm.
  • Có hành vi tình dục không an toàn hoặc có nhiều đối tác tình dục.
  • Có bệnh lý suy giảm miễn dịch, chẳng hạn như HIV/AIDS, ung thư, bệnh ghép cơ quan, bệnh tự miễn…
  • Đang mang thai hoặc mới sinh con.

Triệu chứng nhiễm CMV

Triệu chứng nhiễm CMV có thể khác nhau tùy theo độ tuổi, tình trạng miễn dịch và mức độ nhiễm khuẩn của người bệnh. Một số triệu chứng nhiễm CMV thường gặp là:

  • Ở người lớn và trẻ em có miễn dịch khỏe mạnh: Nhiều người bị nhiễm CMV không có triệu chứng gì hoặc chỉ có các triệu chứng nhẹ như sốt, đau họng, sưng hạch, mệt mỏi… Các triệu chứng này thường tự khỏi sau một vài tuần và không cần điều trị đặc biệt. Tuy nhiên, virus CMV vẫn tồn tại trong cơ thể và có thể tái hoạt động khi miễn dịch suy yếu.
  • Ở trẻ sơ sinh: Nếu trẻ bị nhiễm CMV từ mẹ trong khi mang thai hoặc khi sinh, trẻ có thể không có triệu chứng gì hoặc có các triệu chứng nghiêm trọng như dị tật bẩm sinh, suy dinh dưỡng, viêm gan, viêm phổi, viêm não, viêm mắt, điếc, khiếm thính… Các triệu chứng này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ và cần được điều trị kịp thời.
  • Ở người bị suy giảm miễn dịch: Nếu người bệnh có miễn dịch suy yếu do HIV/AIDS, ung thư, bệnh ghép cơ quan, bệnh tự miễn… virus CMV có thể tái hoạt động và gây ra các bệnh lý nghiêm trọng như viêm não, viêm phổi, viêm gan, viêm mắt, viêm ruột… Các bệnh lý này có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như mù lòa, xuất huyết, suy gan, suy thận… và cần được điều trị khẩn cấp.

Điều trị nhiễm CMV

Điều trị nhiễm CMV phụ thuộc vào tình trạng của người bệnh. Một số phương pháp điều trị nhiễm CMV là:

  • Ở người lớn và trẻ em có miễn dịch khỏe mạnh: Nếu không có triệu chứng gì hoặc chỉ có các triệu chứng nhẹ, không cần điều trị đặc biệt. Chỉ cần nghỉ ngơi đủ, uống nhiều nước, ăn uống cân bằng và duy trì vệ sinh cá nhân. Nếu có sốt cao hoặc đau quá, có thể uống thuốc giảm đau hoặc hạ sốt theo chỉ dẫn của bác sĩ. Ngoài ra, cần hạn chế tiếp xúc với người khác để tránh lây nhiễm.
  • Ở trẻ sơ sinh: Nếu trẻ bị nhiễm CMV từ mẹ trong khi mang thai hoặc khi sinh và có các triệu chứng nghiêm trọng như dị tật bẩm sinh, suy dinh dưỡng, viêm gan, viêm phổi, viêm não, viêm mắt, điếc, khiếm thính… trẻ cần được điều trị ngay lập tức bằng thuốc kháng virus. Thuốc kháng virus có thể giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chức năng thần kinh của trẻ. Tuy nhiên, thuốc kháng virus cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như suy thận, thiếu máu, nhiễm trùng… do đó cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ. Ngoài ra, trẻ cũng cần được hỗ trợ dinh dưỡng, chăm sóc mắt, tai và các bộ phận khác bị ảnh hưởng bởi vi khuẩn CMV.
  • Ở người bị suy giảm miễn dịch: Nếu người bệnh có miễn dịch suy yếu do HIV/AIDS, ung thư, bệnh ghép cơ quan, bệnh tự miễn… và bị tái hoạt động virus CMV gây ra các bệnh lý nghiêm trọng như viêm não, viêm phổi, viêm gan, viêm mắt, viêm ruột… người bệnh cần được điều trị gấp bằng thuốc kháng virus. Thuốc kháng virus có thể ngăn chặn sự nhân lên của virus CMV và giảm các triệu chứng của bệnh lý. Tuy nhiên, thuốc kháng virus cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như suy thận, thiếu máu, nhiễm trùng… do đó cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ. Ngoài ra, người bệnh cũng cần được điều trị nguyên nhân gây suy giảm miễn dịch và tăng cường miễn dịch để phòng ngừa tái nhiễm CMV.

Kết luận

      Nhiễm CMV là một tình trạng bị lây nhiễm virus CMV thông qua việc tiếp xúc với dịch cơ thể của người bệnh. Nhiễm CMV có thể không gây ra triệu chứng gì hoặc chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ ở những người có miễn dịch khỏe mạnh, nhưng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng ở những người có miễn dịch suy yếu hoặc trẻ sơ sinh. Điều trị nhiễm CMV phụ thuộc vào tình trạng của người bệnh, nhưng thường bao gồm việc sử dụng thuốc kháng virus và điều trị nguyên nhân gây suy giảm miễn dịch. Để phòng ngừa nhiễm CMV, cần tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân, hạn chế tiếp xúc với người bệnh và kiểm tra sức khỏe định kỳ.