MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG
19 THÔNG SỐ
I. Đặc tính kỹ thuật |
||
|
||
II. Thông số kỹ thuật |
||
Các thông số đo |
||
|
||
Nguyên lý đo |
||
|
||
Dải đo |
||
Thông số đo |
Khoảng tuyến tính |
Độ chính xác CV%) |
WBC (109/L) |
0.3-99.9 |
2.5 (7.0 - 15.0) |
RBC (1012/L) |
0.20-8.00 |
2 (3.50 - 6.00) |
HGB (g/L) |
10-250 |
1.5 (110 – 180) |
MCV (fL) PLT (109/L) |
10-999 |
0.5 (80.0 – 110.0) 5 (150 – 500) |
Thể tích mẫu |
||
|
||
Đường kính mao quản |
||
|
||
Tỉ lệ pha loãng |
||
|
Mẫu máu toàn phần |
Máu mao mạch |
WBC/HGB |
1:308 |
1:428 |
RPC/PLT |
1:44872 |
1:43355 |
Tốc độ đo |
||
|
||
Hiển thị |
||
|
||
Sai số phép đo |
||
|
||
Công vào/Cổng ra |
||
|
||
In kết quả |
||
|
||
Môi trường vận hành |
||
|
||
Nguồn điện hoạt động |
||
|
||
Kích thước |
||
|
||
Trọng lượng |
||
|
Xem thêm các sản phẩm khác tại: https://tankieu.vn/san-pham
Liên hệ ngay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất
Hotline: 0917.121.147
Đặt hàng: 0939.789.147 – 0939.909.147
Kỹ thuật: 0931.790.369
Zalo: 0939789147
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂN KIỀU
Địa chỉ: 64 Trần Bạch Đằng, P.An Khánh, Q.Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG: