MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG 27 THÔNG SỐ HORIBA YUMIZEN H500
PHƯƠNG PHÁP ĐO
WBC & Phân biệt bạch cầu
- Pha loãng lần 1: 1/51 với ABX Diluent.
- Pha loãng lần 2: 1/121 với Whitediff.
- Ủ trong vòng: 22 giây ở 37°C.
Phương pháp:
- Đếm dòng tế bào : Double Hydrodynamic Sequential System ‘DHSS’. Tập trung hóa dòng và tần suất đo liên tục (trở kháng và đo quang).
- Đo quang : Hấp thụ ánh sáng.
- Biến thiên trở kháng.
- Đường kính đo: 60µm.
- Thời gian đo: 11 x 1 giây.
Đo HGB
- Pha loãng lần 1: 1/51 với ABX Diluent.
- Pha loãng lần 2: 1/121 với Whitediff.
- Ủ trong vòng: 12,5 giây ở 37°C.
Phương pháp:
- Quang phổ: ở bước sóng 555 nm.
- Thời gian đo: 10 x 0,3 giây.
Đo RBC & PLT
- Pha loãng lần 1: 1/51 với ABX Diluent.
- Pha loãng lần 2: 1/121 với Whitediff.
- Ủ trong vòng: 22 giây ở 37°C.
Phương pháp:
- Đếm dòng tế bào: Double Hydrodynamic Sequential System ‘DHSS’.
- Đo quang: Hấp thụ ánh sáng.
- Biến thiên trở kháng.
- Đường kính đo: 60µm.
- Thời gian đo: 11x1 giây.
Đo HCT
- Phương pháp: Tích phân số học
- Tính toán: MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD*, PCT*, PDW*, P-LCC*, PLCR*.
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Xử lý dữ liệu
- Màn hình cảm ứng màu: 12,1 inch.
- Hệ điều hành: Linux™.
- Kết nối: RS232, Ethernet: Có khả năng kết nối với máy tính và tương thích với các phần mềm quản lý bệnh viện.
- USB: Truy xuất dữ liệu dễ dàng.
- Giao tiếp: phương thức ASTM.
- Hệ thống lưu trữ dữ liệu: 10.000 kết quả + biểu đồ.
- Tùy chọn: bàn phím, chuột và đầu đọc mã vạch.
Quản lý chất lượng
- 3 mức (thấp, trung bình, cao).
- Tải giá trị mục tiêu qua USB.
- Kết quả QC tương thích với chương trình Horiba Medical Quality Control Program (QCP).
- Biểu đồ Levey-Jennings.
- Biểu đồ Radar.
- XB trên 3 hoăc 9 thông số, giá trị trung bình cho 20 lần chạy.
THÔNG SỐ & ĐẶC TÍNH DỮ LIỆU
- Model: Yumizen H500.
- Hãng sản xuất: Horiba Medical.
- Nước sản xuất: Pháp.
- Chứng nhận chất lượng: ISO 13485:2003, ISO 13485:2012, ISO 9001:2008, CE.
- 27 Thông số, 5 thành phần bạch cầu
WBC RBC PLT
NEU# & NEU% HGB MPV
LYM# & LYM% HCT PCT*
MON# & MON% MCV PDW*
EOS# & EOS% MCH P-LCC*
BAS# & BAS% MCHC P-LCR*
LIC# & LIC% RDW-CV RDWSD*
Tuyến tính Giới hạn Dải thấy được Đơn vị
WBC 0.5 – 300 300 – 600 10*9/L
RBC 0.5 – 8 8 – 18 10*12/L
HGB 0.1 – 2.4 2.4 -3 g/L
HCT 2- 67 67- 80 L/L
PLT 20-3.000 3.000 – 5.000 10*9/L
PLT (đậm đặc) 20-5.000 5.000 – 6.000 10*9/L
Độ chính xác (Độ lặp lại):
Thông số CV (%) Khoảng Đơn vị
WBC <3 4 – 100 10 *9/L
RBC <2 3.6 – 6.2 10*12/L
HGB <1.5 1.2 – 1.8 g/L
HCT <2 36 – 54 L/L
PLT <5 150 – 500 10*9/L
Xem thêm các sản phẩm khác tại: https://tankieu.vn/san-pham
Liên hệ ngay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất
Hotline: 0917.121.147
Đặt hàng: 0939.789.147 – 0939.909.147
Kỹ thuật: 0931.790.369
Zalo: 0939789147

Địa chỉ: 64 Trần Bạch Đằng, P.An Khánh, Q.Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ
Hướng Dẫn Sử Dụng: