MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC 26 THÔNG SỐ HORIBA ABX PENTRA ES 60
TỔNG QUÁT
CÔNG NGHỆ
MDSS(Multi Distribution Sampling System – Hệ thống chia đa mẫu)
DHSS (Double Hydrodynamic Sequential System – Hệ thống đếm chuỗi thủy động học đôi)
Không có máy nén, van chia: Không cần bảo trì.
KẾT QUẢ
• 26 thông số.
• Biểu đồ cho hồng cầu (RBC), bạch cầu (WBC) và tiểu cầu (PLT).
• Ma trận bạch cầu màu.
• Báo động về bệnh học và hình thái học.
• Đếm bạch cầu phân biệt bới kỹ thuật DHSS.
• Đo bạch cầu ái kiềm qua kênh đặc hiệu.
• Giá trị tuyệt đối và % của bạch cầu đa nhân trung tính, ái toan, ái kiềm, lympho và đơn nhân.
• Xác định 2 quần thể phụ thêm (% và số lượng).
• Các lympho không điển hình(ALY).
• Những tế bào lớn chưa trưởng thành(LIC).
Độ tuyến tính:
Thông số |
Giới Hạn TT |
Khoảng đo |
WBC |
0 đến 120 x 1000/µl |
100 – 150 x 1000/mm³ |
RBC |
0 đến 10 x 1000000/µl |
8 – 18 x 1000000/mm³ |
HGB |
0 đến 30 g/dL |
26 – 30 g/dL |
HCT |
0 đến 80% |
80 – 90% |
PLT (máu toàn phần) |
0 đến 2200 x 1000/µl |
2200 – 6000 x 1000/mm³ |
PLT(Độ tập trung tiểu cầu) |
0 – 4000 x 1000/mm³ |
4000 – 6000 x 1000/mm³ |
Độ chuẩn:
Thông số |
% CV |
Phạm vi |
WBC |
< 1.5 |
4.0 – 11.0 x 1000/µl |
RBC |
< 1.5 |
4.0 – 6.0 x 1000000/µl |
HGB |
< 1.0 |
11.0 – 18.0 g/dL |
HCT |
< 1.5 |
35 – 55% |
RDW |
< 2.0 |
80 – 100 |
PLT |
< 5.0 |
150 – 400 x 1000/µl. |
MPV |
< 3.0 |
7.6 – 10.9 |
NE% |
< 3.0 |
50 – 80% |
LY% |
< 4.0 |
25 – 50% |
MO% |
< 8.0 |
2 – 10% |
EOS% |
< 15.0 |
0 – 5% |
BAS% |
< 20.0 |
0 – 2%. |
Độ chính xác:
Thông số |
% sai biệt trung bình |
Sai biệt trung bình |
WBC |
< 3 |
± 0.2 |
RBC |
< 3 |
± 0.1 |
HGB |
< 3 |
± 0.3 |
HCT |
< 4 |
± 1.5 |
PLT |
< 5 |
± 10 |
Phương pháp và công nghệ:
Đặc điểm vật lý:
Xem thêm các sản phẩm khác tại: https://tankieu.vn/san-pham
Liên hệ ngay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất
Hotline: 0917.121.147
Đặt hàng: 0939.789.147 – 0939.909.147
Kỹ thuật: 0931.790.369
Zalo: 0939789147
Địa chỉ: 64 Trần Bạch Đằng, P.An Khánh, Q.Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ
Hướng Dẫn Sử Dụng: