MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC 18 THÔNG SỐ HORIBA ABX MICROS ES 60
Tổng quát
18 thông số:
Độ tuyến tính
Thông số |
Giới hạn tuyến tính |
Khoảng đo |
WBC |
0 – 100 x 10mm3 |
100 – 150 x 10mm3 |
RBC |
0 – 8 x 1000000/mm3 |
8 – 18 x 100000/mm3 |
HGB |
0 – 26 g/dL |
26 – 30 g/dL |
HCT |
0 – 80% |
80 – 90% |
PLT (máu toàn phần) |
0 – 2200 x 1000/mm3 |
2200 – 6000 x 1000/mm3 |
PLT(Độ tập trung tiểu cầu) |
0 – 4000 x 1000/mm3 |
4000 – 6000 x 1000/mm3 |
Độ chính xác
Thông số |
%CV |
Tại |
|
WBC |
≤2.5 |
4 – 10 x 1000/mms |
|
RBC |
≤2 |
4 – 7 x 1000000/mms |
|
HGB |
≤1.5 |
12 – 18 g/dl |
|
HCT |
≤2.0 |
36 – 54 % |
|
PLT |
≤5.0 |
200 – 500 x 1000/mms |
|
LYM% |
≤5.0 |
40% |
|
MON% |
≤10 |
10% |
|
GRA% |
≤ 3 |
50% |
|
Cao |
Rộng |
Dài |
Trọng lượng |
43 cm |
36 cm |
36 cm |
16 Kg |
16.9 in |
14.2 in |
14.2 in |
30.91b |
HÓA CHẤT CHÍNH HÃNG CHẠY MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC 18 THÔNG SỐ HORIBA ABX MICROS ES 60 HÃNG SẢN XUẤT: HORIBA MEDICAL – PHÁP |
||
0802010 |
ABX Minidil LMG 10L |
Thùng 10 lít |
0702010 |
ABX Minilyse LMG 1L |
Chai 1 lít |
0403010 |
ABX Miniclean 1L |
Chai 1 lít |
0401005 |
ABX Minoclair 0.5 L |
Chai 0.5 lít |
2042208 |
Twin-pack: 2 L |
Hộp 2x2.5 mL |
2042202 |
Twin-pack: 2 N |
Hộp 2x2.5 mL |
2042209 |
Twin-pack: 2 H |
Hộp 2x2.5 mL |
2032002 |
Minocal: 1 x 2 mL |
Hộp 1x2 mL |
Xem thêm các sản phẩm khác tại: https://tankieu.vn/san-pham
Liên hệ ngay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất
Hotline: 0917.121.147
Đặt hàng: 0939.789.147 – 0939.909.147
Kỹ thuật: 0931.790.369
Zalo: 0939789147
Địa chỉ: 64 Trần Bạch Đằng, P.An Khánh, Q.Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ
Hướng Dẫn Sử Dụng: