Giờ làm việc : T2 - T6 : Sáng 7 : 30 - 11 : 30, Chiều : 13 : 00 - 17 : 00. T7 : Sáng : 7 : 30 - 11 : 30. Chủ nhật, Ngày lễ : Nghỉ

Viêm Gan B Tất Cả Những Điều Bạn Cần Biết

Viêm Gan B: Tất Cả Những Điều Bạn Cần Biết

      Viêm gan B là một căn bệnh mãn tính nguy hiểm, gây ra cái chết cho hơn 600.000 người mỗi năm trên toàn thế giới. Việt Nam là một trong các nước thuộc khu vực có tỉ lệ lưu hành virus viêm gan B cao nhất thế giới, khoảng 10 – 20% dân số.

     Viêm gan B có thể xảy ra ở bất kỳ đối tượng nào và tỷ lệ điều trị khỏi hoàn toàn của viêm gan B mạn còn tương đối thấp.

     Virus viêm gan B là nguyên nhân hàng đầu gây nên xơ gan và ung thư gan3. Viêm gan B đã trở thành nguyên nhân đứng thứ 3 gây tử vong và gánh nặng bệnh tật của nhiễm viêm gan B và C rất lớn tại Việt Nam.

1. Viêm Gan B 

Viêm gan B là một bệnh truyền nhiễm do virus viêm gan B (HBV) gây ra, tấn công vào gan và có thể dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng như xơ gan và ung thư gan.

Có hai loại viêm gan B:

  • Viêm gan B cấp tính: Đây là giai đoạn đầu của bệnh, thường xảy ra trong vòng 6 tháng sau khi bị nhiễm virus.
  • Viêm gan B mãn tính: Đây là giai đoạn virus tồn tại trong cơ thể người bệnh trong thời gian dài, có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.

2. Nguyên nhân gây Viêm Gan B 

Nguyên nhân trực tiếp gây bệnh Viêm Gan B là do virus viêm gan B (HBV).

Virus này có cấu trúc vỏ ngoài là lipoprotein, bên trong chứa lõi DNA. Virus HBV có thể tồn tại trong môi trường bên ngoài cơ thể người trong thời gian ngắn.

Có 3 con đường lây truyền chính của virus HBV:

*Lây truyền qua đường máu:

  • Tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc dịch tiết cơ thể của người nhiễm bệnh: Ví dụ như:
    • Dùng chung kim tiêm, kim châm, dao cạo râu, bàn chải đánh răng,...
    • Tiếp xúc với vết thương hở của người nhiễm bệnh.
    • Chăm sóc người nhiễm bệnh mà không có biện pháp bảo vệ.
  • Truyền máu hoặc các chế phẩm từ máu bị nhiễm virus HBV.
  • Lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình mang thai, sinh nở hoặc cho con bú.

*Lây truyền qua đường tình dục:

  • Quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm virus HBV.

*Lây truyền qua tiếp xúc với dịch tiết cơ thể:

  • Dịch tiết âm đạo, tinh dịch.
  • Nước bọt, dịch tiết đường hô hấp.

Ngoài 3 con đường lây truyền chính trên, virus HBV còn có thể lây truyền trong một số trường hợp ít gặp như:

  • Lây truyền qua các dụng cụ y tế không được khử trùng đúng cách.
  • Lây truyền từ người sang người qua các vết thương hở.

 3. Triệu chứng của Viêm Gan B 

Triệu chứng của Viêm Gan B có thể khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn của bệnh:

3.1. Viêm gan B cấp tính:

  • Giai đoạn ủ bệnh: Không có triệu chứng.
  • Giai đoạn khởi phát:
    • Sốt.
    • Mệt mỏi.
    • Chán ăn, buồn nôn, nôn.
    • Đau bụng.
    • Đau nhức cơ bắp và khớp.
    • Nước tiểu sẫm màu.
    • Phân nhạt màu.
  • Giai đoạn vàng da:
    • Vàng da và vàng mắt.
    • Ngứa da.
    • Nước tiểu sẫm màu.
    • Phân nhạt màu.

3.2. Viêm gan B mãn tính:

  • Nhiều người không có triệu chứng.
  • Một số người có thể có các triệu chứng như:
    • Mệt mỏi.
    • Chán ăn.
    • Đau bụng.
    • Sưng gan.
    • Xơ gan.
    • Ung thư gan.

 4. Chẩn đoán Viêm Gan B 

Việc chẩn đoán Viêm Gan B được thực hiện dựa trên:

4.1. Khám lâm sàng:

  • Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh lý và các yếu tố nguy cơ của bạn.
  • Bác sĩ sẽ khám lâm sàng để kiểm tra các dấu hiệu như vàng da, sưng gan,...

4. 2. Xét nghiệm:

  • Xét nghiệm máu:
    • Xét nghiệm tìm kháng nguyên HBsAg (HBsAg): Xét nghiệm này cho biết bạn có đang bị nhiễm virus viêm gan B hay không.
    • Xét nghiệm tìm kháng thể anti-HBs (Anti-HBs): Xét nghiệm này cho biết bạn có đã được miễn dịch với virus viêm gan B hay chưa.
    • Xét nghiệm tìm kháng nguyên HBeAg (HBeAg): Xét nghiệm này cho biết virus viêm gan B đang hoạt động hay không.
    • Xét nghiệm tìm kháng thể anti-HBe (Anti-HBe): Xét nghiệm này cho biết virus viêm gan B đang không hoạt động.
    • Xét nghiệm định lượng DNA virus HBV: Xét nghiệm này cho biết lượng virus trong cơ thể bạn.
  • Siêu âm gan: Xét nghiệm này giúp đánh giá tình trạng gan.

4.3. Chẩn đoán phân biệt:

  • Viêm gan A.
  • Viêm gan C.
  • Viêm gan do rượu.
  • Các bệnh lý gan khác.

5. Điều trị Viêm Gan B 

Hiện nay, không có thuốc điều trị đặc hiệu cho Viêm Gan B. Mục tiêu điều trị là kiểm soát virus, ngăn ngừa biến chứng và giảm nguy cơ lây truyền cho người khác.

Phương pháp điều trị Viêm Gan B phụ thuộc vào:

  • Giai đoạn bệnh: Cấp tính hay mãn tính.
  • Mức độ hoạt động của virus: Virus đang hoạt động hay không hoạt động.
  • Mức độ tổn thương gan.

Các phương pháp điều trị Viêm Gan B bao gồm:

*Thuốc kháng virus:

  • Thuốc ức chế sao chép virus:
    • Lamivudine (Epivir-HBV)
    • Adefovir (Hepsera)
    • Entecavir (Baraclude)
    • Telbivudine (Tyzeka)
    • Tenofovir disoproxil fumarate (Viread)
  • Interferon alpha:
    • Pegylated interferon alfa-2a (Pegasys)
    • Pegylated interferon alfa-2b (PegIntron)

*Chế độ dinh dưỡng:

  • Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, cân bằng.
  • Hạn chế rượu bia.
  • Tránh thức ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng.

*Theo dõi sức khỏe:

  • Khám sức khỏe định kỳ.
  • Xét nghiệm máu và siêu âm gan định kỳ.

*Phòng ngừa lây truyền:

  • Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
  • Tránh dùng chung kim tiêm.
  • Không tiếp xúc trực tiếp với máu và dịch tiết cơ thể của người nhiễm bệnh.

6. Phòng ngừa Viêm Gan B 

Có nhiều cách để phòng ngừa Viêm Gan B, bao gồm:

6.1. Tiêm vắc-xin:

  • Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất.
  • Vắc-xin viêm gan B an toàn và hiệu quả cao.
  • Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và những người có nguy cơ cao bị lây nhiễm nên được tiêm vắc-xin.

6.2. Quan hệ tình dục an toàn:

  • Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
  • Hạn chế số lượng bạn tình.

6.3. Tránh tiếp xúc với máu và dịch tiết cơ thể của người khác:

  • Không dùng chung kim tiêm.
  • Cẩn thận khi tiếp xúc với vết thương hở.
  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước.

6.4. Khám sức khỏe định kỳ:

  • Xét nghiệm máu để kiểm tra xem bạn có bị nhiễm virus viêm gan B hay không.
  • Nếu bạn bị nhiễm virus viêm gan B, hãy theo dõi sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm biến chứng.

6.5. Giáo dục sức khỏe:

  • Nâng cao nhận thức về Viêm Gan B và cách phòng ngừa.
  • Chia sẻ thông tin về Viêm Gan B cho người thân và bạn bè.