Giờ làm việc : T2 - T6 : Sáng 7 : 30 - 11 : 30, Chiều : 13 : 00 - 17 : 00. T7 : Sáng : 7 : 30 - 11 : 30. Chủ nhật, Ngày lễ : Nghỉ

XÉT NGHIỆM KHÍ MÁU VÀ CÁCH ĐỌC KẾT QUẢ

XÉT NGHIỆM KHÍ MÁU VÀ CÁCH ĐỌC KẾT QUẢ

      Xét nghiệm khí máu là một loại xét nghiệm máu quan trọng, có vai trò quan trọng trong việc kiểm tra chức năng hô hấp và chuyển hóa của cơ thể. Loại xét nghiệm này cho phép bác sĩ đánh giá quá trình trao đổi oxy và carbon dioxide giữa máu và phổi, đo độ pH (độ axit) của máu, đánh giá độ bão hòa oxy của máu và kiểm tra các chỉ số điện giải như sodium, potassium, chloride và bicarbonate. Xét nghiệm khí máu là một công cụ quan trọng trong chẩn đoán, theo dõi và điều trị các bệnh lý liên quan đến hô hấp, tim mạch, thận, tiêu hóa, tiết niệu hoặc thần kinh.

1. Các Loại Xét Nghiệm Khí Máu

Xét nghiệm khí máu chia thành hai loại chính:

  • Xét nghiệm khí máu động mạch: Đây là loại xét nghiệm kiểm tra các chỉ số của máu động mạch, tức là máu được bơm từ tim ra khắp cơ thể. Máu động mạch có nhiều oxy và ít carbon dioxide. Loại xét nghiệm này được thực hiện khi cần kiểm tra tình trạng suy hô hấp hoặc điều chỉnh thông số thở máy cho những bệnh nhân nặng.
  • Xét nghiệm khí máu tĩnh mạch: Đây là loại xét nghiệm kiểm tra các chỉ số của máu tĩnh mạch, tức là máu được lấy từ các mô về tim. Máu tĩnh mạch có ít oxy và nhiều carbon dioxide. Loại xét nghiệm này được thực hiện khi cần kiểm tra chức năng chuyển hóa hoặc điện giải của cơ thể.

2. Cách Thực Hiện Xét Nghiệm Khí Máu

Thủ tục xét nghiệm khí máu không phức tạp, tuy nhiên, có thể gây ra đau hoặc chảy máu ở vị trí lấy máu. Quá trình thực hiện bao gồm:

  • Thực hiện tại các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng khám hoặc trung tâm chẩn đoán y khoa.
  • Ngừng sử dụng thuốc hoặc thực phẩm có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm trước khi thực hiện.
  • Lấy mẫu máu từ động mạch ở cổ tay, khuỷu tay hoặc đùi cho xét nghiệm động mạch hoặc từ tĩnh mạch ở cánh tay hoặc chân cho xét nghiệm tĩnh mạch.
  • Kết quả thường sẵn sàng trong vài phút đến vài giờ.

3. Cách Đọc Kết Quả Xét Nghiệm Khí Máu

Để hiểu kết quả xét nghiệm khí máu, cần biết các chỉ số quan trọng sau:

  • pH: Đo độ axit của máu, phản ánh cân bằng giữa acid và base trong cơ thể. Mức pH bình thường của máu là từ 7,35 đến 7,45. Nếu pH thấp hơn 7,35, có nghĩa là máu quá axit (acidosis). Nếu pH cao hơn 7,45, có nghĩa là máu quá kiềm (alkalosis).
  • PaO2: Đo áp suất của oxy trong máu động mạch, phản ánh trao đổi oxy giữa phổi và máu. Mức PaO2 bình thường của máu là từ 80 đến 100 mmHg. Nếu PaO2 thấp hơn 80 mmHg, có nghĩa là máu thiếu oxy (hypoxemia). Nếu PaO2 cao hơn 100 mmHg, có nghĩa là máu dư oxy (hyperoxemia).
  • SaO2: Đo độ bão hòa oxy của máu động mạch. Mức SaO2 bình thường của máu là từ 95% đến 100%. Nếu SaO2 thấp hơn 95%, có nghĩa là máu thiếu oxy (hypoxemia). Nếu SaO2 cao hơn 100%, có nghĩa là máu dư oxy (hyperoxemia).
  • PaCO2: Đo áp suất của carbon dioxide trong máu động mạch, phản ánh quá trình trao đổi carbon dioxide trong cơ thể. Mức PaCO2 bình thường của máu là từ 35 đến 45 mmHg. Nếu PaCO2 thấp hơn 35 mmHg, có nghĩa là máu thiếu carbon dioxide (hypocapnia). Nếu PaCO2 cao hơn 45 mmHg, có nghĩa là máu dư carbon dioxide (hypercapnia).
  • HCO3: Đo lượng bicarbonate trong máu, phản ánh cân bằng giữa acid và base. Mức HCO3 bình thường của máu là từ 22 đến 26 mEq/L. Nếu HCO3 thấp hơn 22 mEq/L, có nghĩa là máu quá axit (acidosis). Nếu HCO3 cao hơn 26 mEq/L, có nghĩa là máu quá kiềm (alkalosis).
  • BE (Base Excess): Đo lượng base thặng hoặc base thâm trong máu, phản ánh cân bằng giữa base thực tế và base lý tưởng. Mức BE bình thường của máu là từ -2 đến +2 mEq/L. Nếu BE âm, có nghĩa là máu thiếu base (base deficit). Nếu BE dương, có nghĩa là máu dư base (base excess).

      Bên cạnh các chỉ số trên, kết quả xét nghiệm khí máu còn có thể bao gồm các chỉ số điện giải như sodium (Na), potassium (K), chloride (Cl) và calcium (Ca). Các chỉ số này cho biết sự cân bằng ion trong cơ thể và có vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất osmotic, điều tiết pH và truyền dẫn thần kinh.

Ví Dụ Minh Họa Về Kết Quả Xét Nghiệm Khí Máu:

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về kết quả xét nghiệm khí máu và cách phân tích chúng:

  • Ví dụ 1: Kết quả xét nghiệm khí máu động mạch của một người bệnh nhân suy hô hấp như sau:

Chỉ số

Giá trị

Giá trị bình thường

pH

7,25

7,35 - 7,45

PaO2

60 mmHg

80 - 100 mmHg

SaO2

90%

95% - 100%

PaCO2

50 mmHg

35 - 45 mmHg

HCO3

24 mEq/L

22 - 26 mEq/L

BE

-1 mEq/L

-2 - +2 mEq/L

      Phân tích: Kết quả xét nghiệm cho thấy người bệnh nhân có máu quá axit (pH thấp), thiếu oxy (PaO2 và SaO2 thấp) và dư carbon dioxide (PaCO2 cao). Đây là dấu hiệu của suy hô hấp cấp tính (acute respiratory failure), khi phổi không thể đáp ứng nhu cầu oxy hóa và bài tiết carbon dioxide của cơ thể. HCO3 và BE trong giới hạn bình thường cho thấy cơ thể đã cố gắng duy trì cân bằng acid-base bằng cách tăng sản xuất bicarbonate trong thận. Tuy nhiên, điều này không đủ để khắc phục sự giảm pH do suy hô hấp.

 

  • Ví dụ 2: Kết quả xét nghiệm khí máu tĩnh mạch của một người bệnh nhân bị tiểu đường như sau:

Chỉ số

Giá trị

Giá trị bình thường

pH

7,15

7,32 - 7,42

PaO2

Không đo được

Không áp dụng

SaO2

Không đo được

Không áp dụng

PaCO2

40 mmHg

38 - 52 mmHg

HCO3

10 mEq/L

19 - 25 mEq/L

BE

-15 mEq/L

-3 - +3 mEq/L

     Phân tích: Kết quả xét nghiệm cho thấy người bệnh nhân có máu quá axit (pH thấp), thiếu bicarbonate (HCO3 và BE thấp) và có PaCO2 trong giới hạn bình thường. Đây là dấu hiệu của acidosis lactic (lactic acidosis), khi cơ thể sản xuất ra quá nhiều axit lactic do chuyển hóa glucose không hiệu quả. Điều này có thể xảy ra khi người bệnh nhân có tiểu đường không kiểm soát được lượng đường trong máu, hoặc khi họ sử dụng một số loại thuốc chống tiểu đường như metformin.

 

Ví dụ 3: Kết quả xét nghiệm khí máu động mạch của một người bệnh nhân bị hen suyễn như sau:

Chỉ số

Giá trị

Giá trị bình thường

pH

7,50

7,35 - 7,45

PaO2

90 mmHg

80 - 100 mmHg

SaO2

98%

95% - 100%

PaCO2

30 mmHg

35 - 45 mmHg

HCO3

24 mEq/L

22 - 26 mEq/L

BE

+1 mEq/L

-2 - +2 mEq/L

     Phân tích: Kết quả xét nghiệm cho thấy người bệnh nhân có máu quá kiềm (pH cao), có oxy và bicarbonate trong giới hạn bình thường và thiếu carbon dioxide (PaCO2 thấp). Đây là dấu hiệu của alkalosis hô hấp (respiratory alkalosis), khi phổi thải ra quá nhiều carbon dioxide do thở nhanh và sâu. Điều này có thể xảy ra khi người bệnh nhân bị hen suyễn, khi họ có cơn co thắt phế quản và khó thở.

4. Kết Luận

     Xét nghiệm khí máu là một công cụ quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi các vấn đề liên quan đến hô hấp, tim mạch, thận, tiêu hóa, tiết niệu và thần kinh. Để đảm bảo đọc kết quả xét nghiệm một cách đúng đắn, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích về xét nghiệm khí máu và cách đọc kết quả. Hãy luôn thực hiện xét nghiệm theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo sức khỏe của bạn.